Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. can tội
  2. can thiệp
  3. can thiệp vũ trang
  4. can tràng
  5. can trường
  6. can-xi
  7. canh
  8. canh điền
  9. canh cách
  10. canh cánh
  11. canh cải
  12. canh cửi
  13. canh chầy
  14. canh gà
  15. canh gác
  16. canh giấm
  17. canh giữ
  18. canh khuya
  19. canh mục
  20. canh nông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

canh cánh

adj

  • Haunting, harrying
    • lo canh cánh: to be hauntingly worried