Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. can phạm
  2. can qua
  3. can tội
  4. can thiệp
  5. can thiệp vũ trang
  6. can tràng
  7. can trường
  8. can-xi
  9. canh
  10. canh điền
  11. canh cách
  12. canh cánh
  13. canh cải
  14. canh cửi
  15. canh chầy
  16. canh gà
  17. canh gác
  18. canh giấm
  19. canh giữ
  20. canh khuya

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

canh điền

  • tenant farmer; till, cultivate