Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân nhân
  2. chân như
  3. chân phương
  4. chân què
  5. chân quê
  6. chân quỳ
  7. chân rết
  8. chân răng
  9. chân sào
  10. chân tay
  11. chân tài
  12. chân tâm
  13. chân tình
  14. chân tính
  15. chân tóc
  16. chân thành
  17. chân thật
  18. chân thực
  19. chân trắng
  20. chân trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân tay

  • Limbs
  • như tay chân
    • lao động chân tay: manual labour, manual work