Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chút nào
  2. chút nữa
  3. chút phận
  4. chút thân
  5. chút xíu
  6. chạ
  7. chạc
  8. chạch
  9. chạm
  10. chạm cữ
  11. chạm cốc
  12. chạm chìm
  13. chạm mặt
  14. chạm nọc
  15. chạm nổi
  16. chạm ngõ
  17. chạm súng
  18. chạm trán
  19. chạm trổ
  20. chạm vía

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạm cữ

  • (từ cũ) Dead before the mother's abstinence period after childbirth
  • said of a baby)