Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạc
  2. chạch
  3. chạm
  4. chạm cữ
  5. chạm cốc
  6. chạm chìm
  7. chạm mặt
  8. chạm nọc
  9. chạm nổi
  10. chạm ngõ
  11. chạm súng
  12. chạm trán
  13. chạm trổ
  14. chạm vía
  15. chạn
  16. chạng
  17. chạng vạng
  18. chạnh
  19. chạnh lòng
  20. chạnh niềm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạm ngõ

  • To pay a plighting visit
    • mang trầu cau đến chạm ngõ: to bring areca nuts and betel for a plighting visit
    • lễ chạm ngõ: a plighting ceremony