Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạm
  2. chạm cữ
  3. chạm cốc
  4. chạm chìm
  5. chạm mặt
  6. chạm nọc
  7. chạm nổi
  8. chạm ngõ
  9. chạm súng
  10. chạm trán
  11. chạm trổ
  12. chạm vía
  13. chạn
  14. chạng
  15. chạng vạng
  16. chạnh
  17. chạnh lòng
  18. chạnh niềm
  19. chạnh thương
  20. chạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạm trán

verb

  • To meet face to face, to face
    • hai lực lượng đối địch chạm trán nhau: the two opposing forces met face to face
    • cuộc chạm trán bất ngờ: a surprise encounter