Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạch
  2. chạm
  3. chạm cữ
  4. chạm cốc
  5. chạm chìm
  6. chạm mặt
  7. chạm nọc
  8. chạm nổi
  9. chạm ngõ
  10. chạm súng
  11. chạm trán
  12. chạm trổ
  13. chạm vía
  14. chạn
  15. chạng
  16. chạng vạng
  17. chạnh
  18. chạnh lòng
  19. chạnh niềm
  20. chạnh thương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạm súng

  • Encounter, clash, skirmish; gun battle; shots were exchanged