Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạ
  2. chạc
  3. chạch
  4. chạm
  5. chạm cữ
  6. chạm cốc
  7. chạm chìm
  8. chạm mặt
  9. chạm nọc
  10. chạm nổi
  11. chạm ngõ
  12. chạm súng
  13. chạm trán
  14. chạm trổ
  15. chạm vía
  16. chạn
  17. chạng
  18. chạng vạng
  19. chạnh
  20. chạnh lòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạm nổi

  • bas-relief, relief, altorelievo
  • wood-carving