Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạp mả
  2. chạt
  3. chạy
  4. chạy ùa
  5. chạy điện
  6. chạy đua
  7. chạy đua vũ trang
  8. chạy chọt
  9. chạy chợ
  10. chạy chữa
  11. chạy dài
  12. chạy gạo
  13. chạy giấy
  14. chạy giặc
  15. chạy hiệu
  16. chạy làng
  17. chạy loạn
  18. chạy lon ton
  19. chạy mất
  20. chạy nọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạy chữa

verb

  • To treat with every possible means (a seriously ill person)
    • thầy thuốc đã hết lòng chạy chữa mà bệnh vẫn không giảm