Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạo rạo
  2. chạp
  3. chạp mả
  4. chạt
  5. chạy
  6. chạy ùa
  7. chạy điện
  8. chạy đua
  9. chạy đua vũ trang
  10. chạy chọt
  11. chạy chợ
  12. chạy chữa
  13. chạy dài
  14. chạy gạo
  15. chạy giấy
  16. chạy giặc
  17. chạy hiệu
  18. chạy làng
  19. chạy loạn
  20. chạy lon ton

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạy chọt

verb

  • To solicit
    • hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng: he bribed mandarins to solicit the position of village headman
    • chạy chọt khắp nơi: to run about soliciting favours