Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạnh lòng
  2. chạnh niềm
  3. chạnh thương
  4. chạo
  5. chạo rạo
  6. chạp
  7. chạp mả
  8. chạt
  9. chạy
  10. chạy ùa
  11. chạy điện
  12. chạy đua
  13. chạy đua vũ trang
  14. chạy chọt
  15. chạy chợ
  16. chạy chữa
  17. chạy dài
  18. chạy gạo
  19. chạy giấy
  20. chạy giặc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạy ùa

  • Rush, stream
    • Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng: At breaks the pupils stream out of the classroom