Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chập chà chập choạng
  2. chập chờn
  3. chập chững
  4. chập chồng
  5. chập cheng
  6. chập choạng
  7. chập mạch
  8. chập tối
  9. chật
  10. chật cứng
  11. chật chà chật chưỡng
  12. chật chội
  13. chật chưỡng
  14. chật hẹp
  15. chật ních
  16. chật như nêm
  17. chật như nêm cối
  18. chật vật
  19. chậu
  20. chậu cảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chật cứng

  • strait; tight; chock-a-block