Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chập chững
  2. chập chồng
  3. chập cheng
  4. chập choạng
  5. chập mạch
  6. chập tối
  7. chật
  8. chật cứng
  9. chật chà chật chưỡng
  10. chật chội
  11. chật chưỡng
  12. chật hẹp
  13. chật ních
  14. chật như nêm
  15. chật như nêm cối
  16. chật vật
  17. chậu
  18. chậu cảnh
  19. chậu giặt
  20. chậu hoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chật chội

adj

  • Cramped
    • ở chật chội: to live cramped up
    • nhà cửa chật chội: cramped quarters, cramped housing