Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chậu giặt
  2. chậu hoa
  3. chậu thau
  4. chậy
  5. chắc
  6. chắc ăn
  7. chắc bụng
  8. chắc chân
  9. chắc chắn
  10. chắc dạ
  11. chắc hẳn
  12. chắc lép
  13. chắc mẩm
  14. chắc mỏm
  15. chắc nịch
  16. chắc tay
  17. chắm
  18. chắn
  19. chắn bùn
  20. chắn ngang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắc dạ

  • To have a feeling of fullness (in one's stomach)
    • ngô là thức ăn chắc dạ: maize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food)