Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chậu thau
  2. chậy
  3. chắc
  4. chắc ăn
  5. chắc bụng
  6. chắc chân
  7. chắc chắn
  8. chắc dạ
  9. chắc hẳn
  10. chắc lép
  11. chắc mẩm
  12. chắc mỏm
  13. chắc nịch
  14. chắc tay
  15. chắm
  16. chắn
  17. chắn bùn
  18. chắn ngang
  19. chắn xích
  20. chắp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắc lép

  • To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)
    • chắc lép nên không cho mượn tiền: being half trustful half suspicious, he did not lend money to him