Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắc bụng
  2. chắc chân
  3. chắc chắn
  4. chắc dạ
  5. chắc hẳn
  6. chắc lép
  7. chắc mẩm
  8. chắc mỏm
  9. chắc nịch
  10. chắc tay
  11. chắm
  12. chắn
  13. chắn bùn
  14. chắn ngang
  15. chắn xích
  16. chắp
  17. chắp cánh liền cành
  18. chắp dính
  19. chắp nối
  20. chắp nhặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắc tay

  • (nghĩa bóng) having a steady hand; experienced