Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắc hẳn
  2. chắc lép
  3. chắc mẩm
  4. chắc mỏm
  5. chắc nịch
  6. chắc tay
  7. chắm
  8. chắn
  9. chắn bùn
  10. chắn ngang
  11. chắn xích
  12. chắp
  13. chắp cánh liền cành
  14. chắp dính
  15. chắp nối
  16. chắp nhặt
  17. chắp vá
  18. chắt
  19. chắt bóp
  20. chắt chiu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắn ngang

  • barricade; partition off