Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắc mẩm
  2. chắc mỏm
  3. chắc nịch
  4. chắc tay
  5. chắm
  6. chắn
  7. chắn bùn
  8. chắn ngang
  9. chắn xích
  10. chắp
  11. chắp cánh liền cành
  12. chắp dính
  13. chắp nối
  14. chắp nhặt
  15. chắp vá
  16. chắt
  17. chắt bóp
  18. chắt chiu
  19. chắt lọc
  20. chắt mót

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắp

noun

  • Sty, stye
    • mổ cái chắp ở mắt: to lance a sty on an eye

verb

  • To patch up, to piece out, to piece up, to connect
    • chắp mảnh gương vỡ: to patch up a broken mirror
    • mỗi người chỉ nhớ một câu, nhưng chắp lại cũng thành bài thơ trọn vẹn: each person only remembered one line but a whole poem could be pieced out
    • chắp mối để bắt liên lạc: to connect the contact and set up the liaison
  • To join, to clasp (the two hands)
    • chắp tay lạy: to clasp hands and make a kowtow