Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chủ tướng
  2. chủ xướng
  3. chủ yếu
  4. chủng
  5. chủng đậu
  6. chủng chẳng
  7. chủng hệ
  8. chủng loại
  9. chủng sinh
  10. chủng tộc
  11. chủng viện
  12. chứ
  13. chứ gì
  14. chứ lại
  15. chứ lị
  16. chứ như
  17. chứ sao
  18. chứa
  19. chứa đựng
  20. chứa chan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chủng tộc

noun

  • Race
    • phân biệt chủng tộc: racial discrimination
    • chủ nghĩa chủng tộc: racism