Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chủng chẳng
  2. chủng hệ
  3. chủng loại
  4. chủng sinh
  5. chủng tộc
  6. chủng viện
  7. chứ
  8. chứ gì
  9. chứ lại
  10. chứ lị
  11. chứ như
  12. chứ sao
  13. chứa
  14. chứa đựng
  15. chứa chan
  16. chứa chấp
  17. chứa chất
  18. chứa gá
  19. chứa trọ
  20. chức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chứ lị

  • On the contrary, certainly
    • anh bảo quyển sách không hay à? Hay lắm chứ lị!: you say this book is not interesting? On the contrary, very interesting!