Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiều hôm
  2. chiều hướng
  3. chiều lòng
  4. chiều ngang
  5. chiều rộng
  6. chiều sâu
  7. chiều tà
  8. chiều tối
  9. chiều trời
  10. chiểu
  11. chiệc
  12. chim
  13. chim én
  14. chim bằng
  15. chim cánh cụt
  16. chim cắt
  17. chim cổ
  18. chim chích
  19. chim chíp
  20. chim chóc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiểu

verb

  • (dùng trong văn hành chi'nh) To take into account, to consider