Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chon chót
  2. chon von
  3. chong
  4. chong chóng
  5. chong chong
  6. chu
  7. chu đáo
  8. chu cảnh
  9. chu cấp
  10. chu chuyển
  11. chu du
  12. chu kỳ
  13. chu niên
  14. chu sa
  15. chu tất
  16. chu toàn
  17. chu trình
  18. chu tri
  19. chu tuyền
  20. Chu Văn An

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chu chuyển

verb

  • To rotate
    • tốc độ chu chuyển của tư bản: the rotating speed of capital