Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyên viên
  2. chuyến
  3. chuyến bay
  4. chuyến trước
  5. chuyền
  6. chuyền bóng
  7. chuyền tay
  8. chuyển
  9. chuyển đạt
  10. chuyển đệ
  11. chuyển đổi
  12. chuyển động
  13. chuyển động học
  14. chuyển bánh
  15. chuyển bụng
  16. chuyển bệnh
  17. chuyển biên
  18. chuyển biến
  19. chuyển chữ
  20. chuyển dạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyển đệ

  • send; remit; transmit; forward; care of