Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. co rút
  2. co ro
  3. co thắt
  4. co vòi
  5. coóc-nê
  6. coóc-xê
  7. coi
  8. coi được
  9. coi bộ
  10. coi chừng
  11. coi hát
  12. coi khinh
  13. coi mòi
  14. coi người bằng nửa con mắt
  15. coi nhẹ
  16. coi như
  17. coi rẻ
  18. coi sóc
  19. coi thường
  20. coi trọng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

coi chừng

verb

  • To mind, to pay attention to
    • coi chừng sơn ướt: mind the wet paint!