Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. co gân
  2. co giãn
  3. co giật
  4. co kéo
  5. co lại
  6. co quắp
  7. co rúm
  8. co rút
  9. co ro
  10. co thắt
  11. co vòi
  12. coóc-nê
  13. coóc-xê
  14. coi
  15. coi được
  16. coi bộ
  17. coi chừng
  18. coi hát
  19. coi khinh
  20. coi mòi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

co thắt

  • spasm