Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. co giật
  2. co kéo
  3. co lại
  4. co quắp
  5. co rúm
  6. co rút
  7. co ro
  8. co thắt
  9. co vòi
  10. coóc-nê
  11. coóc-xê
  12. coi
  13. coi được
  14. coi bộ
  15. coi chừng
  16. coi hát
  17. coi khinh
  18. coi mòi
  19. coi người bằng nửa con mắt
  20. coi nhẹ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

coóc-nê

  • (từ gốc tiếng Pháp là Cornet) cone; cornet