Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dành dụm
  2. dành giật
  3. dành riêng
  4. dào
  5. dào dạt
  6. dàu
  7. dàu dàu
  8. dày
  9. dày đặc
  10. dày công
  11. dày cộm
  12. dày cộp
  13. dày dày
  14. dày dạn
  15. dày dặn
  16. dày gió dạn sương

  17. dái
  18. dái chân
  19. dái tai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dày công

  • Take great pains
    • Dày công luyện tập: To take great pains with one's training