Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dành giật
  2. dành riêng
  3. dào
  4. dào dạt
  5. dàu
  6. dàu dàu
  7. dày
  8. dày đặc
  9. dày công
  10. dày cộm
  11. dày cộp
  12. dày dày
  13. dày dạn
  14. dày dặn
  15. dày gió dạn sương

  16. dái
  17. dái chân
  18. dái tai
  19. dám

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dày cộm

  • Thick and coarse
    • Vải dày cộm: Thick and coarte cloth