Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dào dạt
  2. dàu
  3. dàu dàu
  4. dày
  5. dày đặc
  6. dày công
  7. dày cộm
  8. dày cộp
  9. dày dày
  10. dày dạn
  11. dày dặn
  12. dày gió dạn sương

  13. dái
  14. dái chân
  15. dái tai
  16. dám
  17. dán
  18. dán mắt
  19. dáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dày dạn

  • cũng nói dạn dày Inured to (hardships, difficulties...)
    • Người thủy thủ dày dạn sóng gió: A sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailor
    • dày dạn gió sương: Weather-beaten, tempered by harships