Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dày công
  2. dày cộm
  3. dày cộp
  4. dày dày
  5. dày dạn
  6. dày dặn
  7. dày gió dạn sương

  8. dái
  9. dái chân
  10. dái tai
  11. dám
  12. dán
  13. dán mắt
  14. dáng
  15. dáng đi
  16. dáng điệu
  17. dáng bộ
  18. dáng cách
  19. dáng chừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dái chân

  • calf of leg