Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. eo hẹp
  2. eo lưng
  3. eo sèo
  4. flo
  5. flo-rua
  6. frăng
  7. ga
  8. ga ra
  9. ga tô
  10. ga-bác-đin
  11. ga-la
  12. ga-lông
  13. ga-lăng
  14. ga-len
  15. ga-li
  16. ga-ma
  17. ga-men
  18. ga-ra
  19. ga-rô
  20. ga-răng-ti

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ga-bác-đin

  • (tiếng Pháp gọi là Gabardine) gabardine