Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. eo biển
  2. eo hẹp
  3. eo lưng
  4. eo sèo
  5. flo
  6. flo-rua
  7. frăng
  8. ga
  9. ga ra
  10. ga tô
  11. ga-bác-đin
  12. ga-la
  13. ga-lông
  14. ga-lăng
  15. ga-len
  16. ga-li
  17. ga-ma
  18. ga-men
  19. ga-ra
  20. ga-rô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ga tô

noun

  • cake, gâteau