Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. eo sèo
  2. flo
  3. flo-rua
  4. frăng
  5. ga
  6. ga ra
  7. ga tô
  8. ga-bác-đin
  9. ga-la
  10. ga-lông
  11. ga-lăng
  12. ga-len
  13. ga-li
  14. ga-ma
  15. ga-men
  16. ga-ra
  17. ga-rô
  18. ga-răng-ti
  19. ga-tô
  20. ga-tuýt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ga-lông

  • (tiếng Pháp gọi là Gallon) gallon
  • (từ gốc tiếng Pháp là Galon) stripe; chevron