Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gội
  2. gộp
  3. gộp vào
  4. gột
  5. gột rửa
  6. gột sạch
  7. găm
  8. găng
  9. găng tay
  10. găng-xtơ

  11. gõ đầu trẻ
  12. gõ kiến
  13. gen
  14. ghè
  15. ghèn
  16. ghé
  17. ghé gẩm
  18. ghé lưng
  19. ghé mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

găng-xtơ

  • (tiếng Pháp gọi là Gangster) gunman; gangster