Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gộp
  2. gộp vào
  3. gột
  4. gột rửa
  5. gột sạch
  6. găm
  7. găng
  8. găng tay
  9. găng-xtơ
  10. gõ đầu trẻ
  11. gõ kiến
  12. gen
  13. ghè
  14. ghèn
  15. ghé
  16. ghé gẩm
  17. ghé lưng
  18. ghé mắt
  19. ghé tai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • to knock; to drum; to chime; to strike
    • đồng hồ vừa gõ năm tiếng: the clock has just struck five
    • gõ cửa: to knock at the door