Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giống cái
  2. giống hệt
  3. giống loài
  4. giống má
  5. giống nòi
  6. giống người
  7. giống như
  8. giống trung
  9. giồ
  10. giồi
  11. giồi mài
  12. giồng
  13. giồng giọt
  14. giổi
  15. giễu
  16. giễu cợt
  17. giới
  18. giới chức
  19. giới hạn
  20. giới luật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giồi

verb

  • to polish; to burnish