Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hát trống quân
  2. hát tuồng
  3. hát ví
  4. hát xẩm
  5. hát xiệc
  6. hát xoan
  7. hát xướng
  8. háu
  9. háu ăn
  10. háy
  11. háy mắt
  12. hâm
  13. hâm hâm
  14. hâm hấp
  15. hâm hẩm
  16. hâm mộ
  17. hâm nóng
  18. hân hạnh
  19. hân hoan
  20. hây hây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

háy

verb

  • to look askance at; to look black at someone