Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hang hốc
  2. hanh
  3. hanh hao
  4. hanh thông
  5. hao
  6. hao binh tổn tướng
  7. hao hao
  8. hao hụt
  9. hao mòn
  10. hao phí
  11. hao tài
  12. hao tổn
  13. hau háu
  14. hay
  15. hay đâu
  16. hay biết
  17. hay chữ
  18. hay chữ lỏng
  19. hay dở
  20. hay hay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hao phí

  • Waste
    • Quản lý tồi thì hao phí lao động: Without a good management, labour will be wasted