Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hang hùm
  2. hang hầm
  3. hang hốc
  4. hanh
  5. hanh hao
  6. hanh thông
  7. hao
  8. hao binh tổn tướng
  9. hao hao
  10. hao hụt
  11. hao mòn
  12. hao phí
  13. hao tài
  14. hao tổn
  15. hau háu
  16. hay
  17. hay đâu
  18. hay biết
  19. hay chữ
  20. hay chữ lỏng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hao hụt

  • Undergo some loss, diminish
    • Gạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiều: By dint of sieving, the rice has undergone quite a loss