Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hằng đẳng thức
  2. hằng hà sa số
  3. hằng lượng
  4. hằng nga
  5. hằng ngày
  6. hằng sản
  7. hằng số
  8. hằng tâm
  9. hằng tinh
  10. hẳn
  11. hẳn hòi
  12. hẳn hoi
  13. hẳn là
  14. hặc
  15. hẹ
  16. hẹn
  17. hẹn hò
  18. hẹn ước
  19. hẹp
  20. hẹp bụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hẳn

  • surely; certainly; completely; for good
    • đi hẳn: to go for good