Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hồn bạch
  2. hồn ha hổn hển
  3. hồn hậu
  4. hồn lìa khỏi xác
  5. hồn nhiên
  6. hồn phách
  7. hồn thơ
  8. hồn vía
  9. hồng
  10. hồng ân
  11. hồng đào
  12. hồng điều
  13. hồng đơn
  14. hồng bì
  15. hồng bạch
  16. hồng bảo
  17. hồng cầu
  18. hồng chủng
  19. hồng chuyên
  20. hồng diệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hồng ân

danh từ

  • great favour, blessing
    • Những hồng ân của Thượng đế ban cho : : The blessings of God