Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hang động
  2. hang beo
  3. hang cùng ngõ hẻm
  4. hang chuột
  5. hang hùm
  6. hang hầm
  7. hang hốc
  8. hanh
  9. hanh hao
  10. hanh thông
  11. hao
  12. hao binh tổn tướng
  13. hao hao
  14. hao hụt
  15. hao mòn
  16. hao phí
  17. hao tài
  18. hao tổn
  19. hau háu
  20. hay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hanh thông

adj

  • easy; flowing