Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kế sách
  2. kế tập
  3. kế tục
  4. kế tự
  5. kế thất
  6. kế thừa
  7. kế tiếp
  8. kế toán
  9. kế toán trưởng
  10. kế toán viên
  11. kế truyền
  12. kế vị
  13. kếch
  14. kếch xù
  15. kếp
  16. kết
  17. kết án
  18. kết đôi
  19. kết đoàn
  20. kết bè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kế toán viên

  • Accountant, book-keeper