Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khẩu ngữ
  2. khẩu phần
  3. khẩu Phật tâm xà
  4. khẩu tài
  5. khẩu thí
  6. khẩu thuyết vô bằng
  7. khẩu trang
  8. khẩu truyền
  9. khẩu vị
  10. khẩy
  11. khập khà khập khiễng
  12. khập khiễng
  13. khật khà khật khừ
  14. khật khừ
  15. khật khưỡng
  16. khắc
  17. khắc đồng
  18. khắc bạc
  19. khắc gỗ
  20. khắc kỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khẩy

  • In cynical manner
    • Cười khẩy: To laugh in a cynical manner, to snigger