Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoáng hoá
  2. khoáng sản
  3. khoáng thạch
  4. khoáng vật
  5. khoáng vật học
  6. khoát
  7. khoát đạt
  8. khoáy
  9. khoèo
  10. khoèo chân
  11. khoé
  12. khoé hạnh
  13. khoé mắt
  14. khoét
  15. khoả
  16. khoả tử
  17. khoả thân
  18. khoản
  19. khoản đãi
  20. khoảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoèo chân

  • to chip; to trip up