Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoáng vật học
  2. khoát
  3. khoát đạt
  4. khoáy
  5. khoèo
  6. khoèo chân
  7. khoé
  8. khoé hạnh
  9. khoé mắt
  10. khoét
  11. khoả
  12. khoả tử
  13. khoả thân
  14. khoản
  15. khoản đãi
  16. khoảng
  17. khoảng cách
  18. khoảng chừng
  19. khoảng không
  20. khoảng khoát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoét

verb

  • to bore; to pierce; to broach
    • khoét lỗ: to pierce a hole