Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoát đạt
  2. khoáy
  3. khoèo
  4. khoèo chân
  5. khoé
  6. khoé hạnh
  7. khoé mắt
  8. khoét
  9. khoả
  10. khoả tử
  11. khoả thân
  12. khoản
  13. khoản đãi
  14. khoảng
  15. khoảng cách
  16. khoảng chừng
  17. khoảng không
  18. khoảng khoát
  19. khoảng rộng
  20. khoảng trống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoả tử

  • gymnosperm