Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm mai
  2. làm màu
  3. làm mùa
  4. làm mẫu
  5. làm mối
  6. làm mồi
  7. làm mưa làm gió
  8. làm mướn
  9. làm nũng
  10. làm nên
  11. làm ngơ
  12. làm người
  13. làm nhàm
  14. làm nhàu
  15. làm nhục
  16. làm nhụt
  17. làm nương
  18. làm oai
  19. làm phách
  20. làm phép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm nên

  • Make one's way in life (in the world)
    • Con làm nên thì bố mẹ hởi lòng: If the children make their way in life, their parents are pleased
  • Become, grow
    • Làm nên giàu có: To become rich