Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm mùa
  2. làm mẫu
  3. làm mối
  4. làm mồi
  5. làm mưa làm gió
  6. làm mướn
  7. làm nũng
  8. làm nên
  9. làm ngơ
  10. làm người
  11. làm nhàm
  12. làm nhàu
  13. làm nhục
  14. làm nhụt
  15. làm nương
  16. làm oai
  17. làm phách
  18. làm phép
  19. làm phúc
  20. làm phản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm người

  • As a man
    • Làm người thì phải trung thực: As a man, one must be honest