Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mềm lòng
  2. mềm lưng
  3. mềm môi
  4. mềm mại
  5. mềm mỏng
  6. mềm nhũn
  7. mềm như bún
  8. mềm yếu
  9. mền
  10. mọc
  11. mọc mầm
  12. mọc răng
  13. mọc sừng
  14. mọi
  15. mọi khi
  16. mọi rợ
  17. mọn
  18. mọng
  19. mọt
  20. mọt cơm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mọc

verb

  • to shoot;to grow; to rise
    • mấy giờ mặt trời mọc: What time does the sun rise